TraceVerified, tháng 6/2025
Việt Nam đang bước vào một giai đoạn chuyển đổi mạnh mẽ. Ngày 12/6/2025, Quốc hội đã thông qua Nghị quyết 202/2025/QH15 về việc sáp nhập các đơn vị hành chính cấp tỉnh, từ 63 tỉnh/thành còn lại 34 tỉnh/thành mới, mở ra một cấu trúc hành chính mới với sự tập trung cao hơn vào vùng động lực.
Đáng chú ý, số lượng tỉnh/thành có biển đã tăng từ 28 lên 21/34 đơn vị, trong đó 23 tỉnh/thành sở hữu cảng biển, bao gồm cả những tỉnh không giáp biển như Tây Ninh (sáp nhập với Long An) và Đồng Nai (sáp nhập với Bình Phước). Theo phân tích sơ bộ, 68% các tỉnh/thành hiện nay có kinh tế biển, đóng góp tới 86% GDP cả nước, tạo nên một bước ngoặt chiến lược trong định hình mô hình phát triển quốc gia.
Trong bối cảnh đó, Báo cáo mới nhất của Ngân hàng Thế giới – “Vietnam 2045: Growing Greener” – đã chỉ rõ: Kinh tế biển không chỉ là động lực tăng trưởng, mà còn là tuyến phòng thủ sinh thái trong thời đại khí hậu thay đổi.
Kinh tế biển – Đòn bẩy tăng trưởng xanh
Kinh tế biển (hay còn gọi là kinh tế xanh ven biển) bao gồm các ngành nghề liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến đại dương và vùng ven biển như thủy sản, vận tải biển, năng lượng tái tạo ngoài khơi, du lịch biển, và khai thác khoáng sản biển. Với hơn 3.260 km đường bờ biển, hơn 1 triệu km² diện tích biển, và trên 3.000 đảo lớn nhỏ, Việt Nam sở hữu lợi thế đặc biệt để phát triển kinh tế biển.
Hiện nay, khoảng 50 triệu người Việt Nam đang sinh sống tại các khu vực ven biển – nơi hội tụ tài nguyên thiên nhiên, đa dạng sinh học và tiềm năng kinh tế to lớn.
Những con số biết nói: GVA, Việc làm và Dự báo tăng trưởng
Theo WB, giai đoạn 2010–2020, tổng giá trị gia tăng (GVA) từ các ngành kinh tế biển tăng từ 5,04% lên 5,83% GDP quốc gia – mặc dù bị giảm còn 3,18% vào năm 2020 do đại dịch. Tuy nhiên, đóng góp vào việc làm duy trì ổn định ở mức 8–9%, đặc biệt từ các lĩnh vực du lịch biển, khai thác dầu khí và vận tải.
Từ nay đến năm 2030, triển vọng tăng trưởng là rất lạc quan:
- Thủy sản (nuôi trồng và khai thác): tăng 48%
- Dầu khí: tăng 187% sản lượng
- Điện gió ngoài khơi: tăng công suất gấp 18 lần
- Vận tải đường thủy: tăng 61% khối lượng vận chuyển
Tuy nhiên, dự kiến GVA (Giá trị gia tăng gộp) của kinh tế biển đến năm 2030 sẽ chỉ đạt 9,7% GDP, vẫn thấp hơn mục tiêu 10% đề ra trong Nghị quyết 36-NQ/TW (2018).
Những thách thức không thể bỏ qua
Bên cạnh tiềm năng tăng trưởng, kinh tế biển Việt Nam đối diện với hàng loạt thách thức nghiêm trọng:
- Ô nhiễm đại dương: Việt Nam nằm trong nhóm 5 quốc gia xả rác nhựa ra biển nhiều nhất thế giới, thải từ 0,28–0,73 triệu tấn nhựa/năm.
- Suy thoái tài nguyên: Hơn 50% trữ lượng nước ngọt ở Đồng bằng sông Cửu Long bị nhiễm mặn. Rừng ngập mặn đã mất 72% diện tích trong 50 năm.
- Biến đổi khí hậu: 11,8 triệu người dân ven biển có nguy cơ bị lũ nghiêm trọng. Bão, nước biển dâng, và axit hóa đại dương đe dọa hạ tầng, cảng biển và sinh kế.
- Quy hoạch và quản trị yếu kém: Thiếu phối hợp vùng/ngành, thực thi pháp luật còn hạn chế, nhiều dự án ven biển chưa tuân thủ nguyên tắc phát triển bền vững.
Dịch vụ hệ sinh thái biển – Giá trị vô hình, đóng góp hữu hình
Giá trị ước tính của các hệ sinh thái biển Việt Nam đạt 14.158,7 tỷ đồng (giá 2010), trong đó rừng ngập mặn chiếm đến 94%. Tuy vậy, phần giá trị này chỉ mới ghi nhận 0,6% GVA toàn nền kinh tế, cho thấy khoảng trống lớn trong việc định giá và nội luật hóa lợi ích sinh thái vào hoạch định chính sách.
Các dịch vụ như điều tiết lũ, lưu trữ carbon, cung cấp sinh cảnh và thúc đẩy du lịch đều cần được đưa vào hệ thống hạch toán kinh tế – tài khóa quốc gia trong thời gian tới.
Tầm nhìn đến 2030: Kết hợp tăng trưởng và bảo tồn
Theo Nghị quyết 36-NQ/TW, Việt Nam đặt mục tiêu:
- Tăng diện tích khu bảo tồn biển lên 6% diện tích biển tự nhiên
- Phục hồi toàn bộ rừng ngập mặn ven biển bằng diện tích năm 2000
- Hoàn tất quy hoạch sinh thái toàn bộ các khu kinh tế ven biển
- 100% chất thải nguy hại ven biển được xử lý đạt chuẩn môi trường
- Phát triển hạ tầng chống chịu, khảo sát 50% diện tích biển để phục vụ lập quy hoạch tài nguyên
Kinh tế biển trong chuyển đổi khí hậu: Liên kết sống còn
Báo cáo của WB khẳng định: Kinh tế biển là điểm giao thoa giữa thích ứng và giảm nhẹ biến đổi khí hậu.
- Thích ứng: Rừng ngập mặn và rạn san hô bảo vệ hơn 6,5 tỷ USD tài sản kinh tế, giảm rủi ro cho hàng triệu cư dân.
- Giảm thiểu: Các hệ sinh thái biển lưu trữ lượng lớn CO₂, góp phần vào mục tiêu Net Zero. Ngoài ra, tiềm năng điện gió ngoài khơi lên đến 1.000 GW/năm sẽ giúp giảm phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch.
Giải pháp đồng bộ cho một tương lai biển bền vững
- Cải cách pháp lý: Siết chặt kiểm soát ô nhiễm, nâng cao giám sát và xử phạt
- Đầu tư vào hạ tầng thích ứng khí hậu, ưu tiên các giải pháp dựa vào thiên nhiên
- Quy hoạch không gian biển (MSP) gắn với chỉ số kinh tế biển và tổ chức lực lượng MSP liên vùng
- Huy động tài chính xanh, kết hợp vốn công – tư – ODA, bảo hiểm rủi ro khí hậu
- Phát triển dữ liệu và công nghệ số hóa, từ AI, viễn thám đến phân tích chuỗi cung ứng ven biển
- Thúc đẩy vai trò của tư nhân và cộng đồng địa phương, nhất là trong phục hồi sinh thái, tuần hoàn rác thải và năng lượng tái tạo quy mô nhỏ
Kết luậnKinh tế biển không chỉ là “nguồn vàng xanh” của Việt Nam, mà còn là “tuyến phòng thủ xanh” trước khủng hoảng khí hậu. Trong thời kỳ chuyển đổi hành chính và định hướng phát triển mới, việc đầu tư đúng mức vào quy hoạch không gian biển, phục hồi hệ sinh thái, năng lượng tái tạo và dữ liệu số sẽ không chỉ bảo vệ tài sản tự nhiên, mà còn tạo dựng một tương lai kiên cường, xanh và thịnh vượng cho quốc gia.
Nguồn: Báo cáo “Vietnam 2045 – Growing Greener”, Ngân hàng Thế giới; Nghị quyết 202/2025/QH15; Nghị quyết 36-NQ/TW của Trung ương.
Phân tích và tổng hợp bởi TraceVerified.